Nữ tuổi Ất Tỵ 1965 hợp lấy chồng tuổi nào

Khi đang yêu thì nhiều bạn trẻ thường không mấy bận tâm đến chuyện tuổi Ất Tỵ 1965 của mình lấy chồng tuổi nào thì hợp, nhưng khi chuẩn bị kết hôn, lập gia đình việc xem tuổi chồng vợ, xem tuổi cưới là điều không thể thiếu, vì nó ảnh hưởng đến một phần cuộc sống. Vậy tuổi Ất Tỵ 1965 lấy chồng năm nào thì gặp số Tam vinh hiển, hay tứ đạt đạo, nhất phú quý, hay đại kỵ, xin mời các bạn tham khảo bài viết dưới đây nhé.

Năm sinh nam Mệnh Thiên can Địa chi Cung mệnh Niên mệnh năm sinh Điểm
1960 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1964 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Giáp => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1965 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Ất => Bình Hòa Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tỵ => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1969 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1972 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tí => Tứ Tuyệt Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1973 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 10
1976 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Bính => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 7
1981 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Tân => Tương Xung Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1982 Dương Hỏa – Dương Thủy => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Tuất => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
1987 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mão => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Khôn => Sinh Khí Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
1990 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
1991 Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Tân => Tương Xung Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1992 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thân => Lục Hợp Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
1993 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 7
2000 Dương Hỏa – Dương Kim => Tương Khắc Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Tỵ – Địa chi : Thìn => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2002 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Nhâm => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Ngọ => Bình Hòa Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8
2003 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Quý => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Mùi => Tứ Đức Hợp Cung : Cấn – Cung : Ly => Họa Hại Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh 8
2009 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Kỷ => Tương Phá Địa chi : Tỵ – Địa chi : Sửu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Càn => Thiên Y Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 7
2010 Dương Hỏa – Dương Mộc => Tương Sinh Thiên can : Ất – Thiên can : Canh => Tương Hợp Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dần => Lục Hình Cung : Cấn – Cung : Đoài => Diên Niên Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh 8
2017 Dương Hỏa – Dương Hỏa => Bình Hòa Thiên can : Ất – Thiên can : Đinh => Tương Sinh Địa chi : Tỵ – Địa chi : Dậu => Tam Hợp Cung : Cấn – Cung : Cấn => Phục Vị Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa 8

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *